Banner1

Banner1

Góc English 1 __Thuật Ngữ Chuyên Ngành Máy CNC



Dry run: chạy không

Home Position : vị trí home

Macro : chương trình macro

Mode : Chế độ, chuyển đổi qua lại các tùy chọn

Alarm: đèn báo

Machine position : vị trí máy

Feed rate : tốc độ cắt

Hand wheel mode : chế độ điều khiển tay cầm

Tool path : Đường chạy dao

Machining simulation : mô phỏng gia công

Code program : mã chương trình

Work coordinate system : Hệ tọa độ làm việc

Soft-keys : nút mềm, thường nằm dưới màn hình hiển thị

CNC control : điều khiển CNC

Spindle on : bật trục chính

Coolant on : Bật tưới nguội

MDI Mode : chế độ MDI, manual data input, nhập liệu bằng tay

Canned cycles : chu trình gia công ( khoan mồi, khoan nhấp,..)

Facing : phay khỏa mặt

Side cutting : phay cạnh

Tool length offset : bù chiều dài dao

Spindle: trục chính

Program : chương trình

Contour: biên dạng

Pocketing. : phay hốc

Execute machining program : chạy chương trình gia công

Work figure : đặc tính làm việc

Operator : người vận hành

Tool magazine : mâm dao

Compensation : Bù trừ

Dwell time : thời gian dừng

Retracted: lùi dao

Safe plane, reference plan: mặt lùi dao

Rapid move : di chuyển nhanh

Boring cycle : chu trình khoét

Tapping Cycle : chu trình doa

Đăng nhận xét

0 Nhận xét