Dry run: chạy không
Home Position : vị trí home
Macro : chương trình macro
Mode : Chế độ, chuyển đổi qua lại các tùy chọn
Alarm: đèn báo
Machine position : vị trí máy
Feed rate : tốc độ cắt
Hand wheel mode : chế độ điều khiển tay cầm
Tool path : Đường chạy dao
Machining simulation : mô phỏng gia công
Code program : mã chương trình
Work coordinate system : Hệ tọa độ làm việc
Soft-keys : nút mềm, thường nằm dưới màn hình hiển thị
CNC control : điều khiển CNC
Spindle on : bật trục chính
Coolant on : Bật tưới nguội
MDI Mode : chế độ MDI, manual data input, nhập liệu bằng tay
Canned cycles : chu trình gia công ( khoan mồi, khoan nhấp,..)
Facing : phay khỏa mặt
Side cutting : phay cạnh
Tool length offset : bù chiều dài dao
Spindle: trục chính
Program : chương trình
Contour: biên dạng
Pocketing. : phay hốc
Execute machining program : chạy chương trình gia công
Work figure : đặc tính làm việc
Operator : người vận hành
Tool magazine : mâm dao
Compensation : Bù trừ
Dwell time : thời gian dừng
Retracted: lùi dao
Safe plane, reference plan: mặt lùi dao
Rapid move : di chuyển nhanh
Boring cycle : chu trình khoét
Tapping Cycle : chu trình doa
0 Nhận xét